ÁP SUẤT VỎ XE TIÊU CHUẨN & HƯỚNG DẪN KIỂM TRA ẤP SUẤT VỎ HIỆU QUẨ
Mục lục nội dung:
Áp suất vỏ xe ô tô là gì? Và cách đo như thế nào là đúng quy cách nhất hiện nay? Sẽ được EuroTyre trình bày chi tiết trong bài viết dưới đây, mời mọi người cùng tham khảo.
Áp suất vỏ là gì?
Để trả lời cho thắc mắc áp suất vỏ là gì và cách đọc thông số áp suất vỏ ô tô như thế nào? Tiêu chuẩn này được sử dụng nhằm đo lượng áp suất không khí nén nằm bên trong vỏ xe. Áp suất vỏ ô tô không đạt chuẩn có thể ảnh hưởng đến khả năng vận hành, mức tiêu thụ nhiên liệu, tuổi thọ vỏ xe và sự an toàn của người lái.
Đơn vị đo áp suất vỏ ô tô phổ biến nhất hiện nay là 1 kg/cm2, psi, kPa hay bar. Trong đó:
- 1 kg/cm2 = 14,2 psi
- 1 psi (pound per square inch) = 6,895 kPa
- 1 kPa (kilopascal) = 0,01 bar
Khi người lái bơm áp suất vỏ ô tô chuẩn, xe di chuyển trên mặt đường bằng toàn bộ bề mặt vỏ, mặt tiếp xúc trải đều và mòn đều giúp tăng hiệu suất vận hành và tuổi thọ bánh xe. Điều này còn mang đến cảm giác lái êm ái, khả năng vào cua ổn định, phanh xe tốt và tiết kiệm nhiên liệu tốt nhất.
Áp suất vỏ ô tô bao nhiêu là đủ?
Thông thường, áp suất vỏ ô tô được khuyến nghị nằm trong khoảng từ 30 psi (~ 2,1 bar) đến 35 psi (~ 2,4 bar). Tuy nhiên, tiêu chuẩn áp suất vỏ ô tô ở mỗi dòng xe có sự khác biệt. Vì vậy, để có kế hoạch bảo dưỡng vỏ xe phù hợp, chủ xe cần nắm được lượng áp suất tương ứng với dòng xe đang sử dụng. Thông số này có thể được in trên nhãn xe dán tại khung cửa ở ghế lái hoặc trên cột C.
Trong trường hợp thay vỏ mới có cùng kích thước, hãy tuân thủ tiêu chuẩn áp suất vỏ xe ô tô khuyến nghị trên nhãn xe. Nếu vỏ xe mới lớn hơn so với mẫu cũ, cần lưu ý kiểm tra chỉ số áp suất tối đa ghi trên vành vỏ để có phương án xử lý phù hợp.
Hầu hết áp suất vỏ xe 4 chỗ ngồi trở lên như Sedan, Hatchback, MPV hay xe bán tải cỡ nhỏ 2 chỗ ngồi ở mức tiêu chuẩn là 27 - 32 PSI. Một số mẫu xe sử dụng các loại vỏ đặc biệt có thể có mức áp suất vỏ lên tới 40 PSI. Cụ thể như Áp suất vỏ xe ô tô Vios tiêu chuẩn là từ 2.2 kg đến 2.3kg. Đối với vỏ theo xe, 4 bánh đều nhau, không có đời xe nào bơm đến 3kg.
Đối với các dòng xe SUV 7 chỗ ngồi hay pickup cỡ lớn, thông số áp suất tiêu chuẩn có thể lớn hơn 4 - 8 PSI, và có thể đạt mức 45 PSI.
Cách đo áp suất vỏ ô tô đạt hiệu quả tối đa
Để kiểm tra áp suất vỏ xe ô tô, chủ xe cần chuẩn bị những dụng cụ sau:
- Đồng hồ đo áp suất dạng bút, kim quay số, hoặc đồng hồ kỹ thuật số.
- Máy bơm khí.
- Bút và giấy.
Sau khi chuẩn bị đầy đủ dụng cụ, kinh nghiệm bơm vỏ ô tô chủ xe có thể tham khảo và tiến hành đo áp suất vỏ theo các bước sau:
- Bước 1: Thời điểm kiểm tra áp suất vỏ chính xác nhất là lúc bánh xe đã nguội hẳn (ít nhất ba giờ sau khi lái). Nhiệt độ bên ngoài cũng có thể thay đổi khiến áp suất vỏ tăng, giảm khoảng 1 - 2 psi cho mỗi 5 - 6 độ C.
- Bước 2: Một trong những kinh nghiệm bơm vỏ ô tô là kiểm tra chỉ số psi từ nhà sản xuất là bao nhiêu ở vị trí gần ghế lái hoặc trong hướng dẫn sử dụng. Trong đó có ghi đầy đủ thông tin về Psi vỏ nguội bánh trước, sau là bao nhiêu.
- Bước 3: Ghi lại chính xác chỉ số psi trên từng vỏ để hạn chế nhầm lẫn khi kiểm tra.
- Bước 4: Kiểm tra áp suất vỏ bằng đồng hồ đo. Tháo nắp van ra vỏ xe rồi đặt đồng hồ đo lên thân van và ấn mạnh để không còn tiếng rít, lúc này đồng hồ sẽ hiển thị thông tin cho người dùng.
- Bước 5: Bơm vỏ theo mức psi đã ghi lại ở Bước 3. Trên thị trường có đa dạng các loại máy bơm, vậy nên người dùng hãy đọc kỹ hướng dẫn để sử dụng đúng cách.
Duy trì áp suất vỏ ô tô phù hợp là điều quan trọng đối với sự an toàn và tuổi thọ của bánh xe. Vậy nên, chủ xe nên kiểm tra áp suất vỏ định kỳ mỗi tháng hoặc trước những chuyến đi dài. Ngoài ra, cũng nên kiểm tra và điều chỉnh áp suất vỏ phù hợp khi nhiệt độ thay đổi đột ngột, xe không di chuyển thời gian dài hoặc vỏ xe mới. Vì trong trường hợp xe lâu không di chuyển hoặc vỏ xe mới, áp suất cũng bị giảm khoảng 0,7 psi/tháng.
Bảng áp suất vỏ xe ô tô
Bảng thông số áp suất vỏ tiêu chuẩn giúp cho tài xế có thể bơm vỏ xe đủ hơi theo đúng tiêu chuẩn, nhờ đó xe vận hành được chính xác, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu nhất. Dưới đây là bảng áp suất của một số ô tô phổ biến tại Việt Nam:
Áp suất vỏ ô tô 7 chỗ Ford Everest
Áp suất vỏ trước | Áp suất vỏ trước | Áp suất vỏ sau | Áp suất vỏ sau | |
---|---|---|---|---|
Size vỏ | 265/60R18 110T | 265/60R18 110T | 265/60R18 110T | 265/60R18 110T |
Hành khách | 1 - 3 | 4 - 7 | 1 - 3 | 4 - 7 |
2.1 bar |
2.4 bar 35psi 240kPa |
2.1 bar 30psi 210kPa |
3.0 bar 44psi 300kPa |
|
ECO |
2.4 bar |
2.4 bar 35psi 240kPa |
2.4 bar 35psi 240kPa |
3.0 bar 44psi 300kPa |
Áp suất vỏ ô tô 7 chỗ Honda Civic
Size vỏ | Hành khách | Áp suất vỏ trước | Áp suất vỏ sau |
---|---|---|---|
215/50 R17 91V | 1-5 ~160km/h | 220 kPa 2.2 bar 32 psi |
220 kPa 2.2 bar 32 psi |
215/50 R17 91V | 1-5 160km/h~ | 240 kPa 2.2 bar 35 psi |
230 kPa 2.4 bar 33 psi |
215/50 R17 91V | Kéo | 220 kPa 2.2 bar 32 psi |
270 kPa 2.7 bar 39 psi |
Áp suất vỏ ô tô 7 chỗ Hyundai Santa Fe
Size vỏ | Tải | Áp suất vỏ trước | Áp suất vỏ sau |
---|---|---|---|
235/65R17 104H 235/60R18 107V 235/55R19 101V |
Normal | 240 kPa 35 psi 2.4 bar |
240 kPa 35 psi 2.4 bar |
235/65R17 104H 235/60R18 107V 235/55R19 101V |
Max | 240 kPa 35 psi 2.4 bar |
240 kPa 35 psi 2.4 bar |
T165/90R17 116M | Normal | 420 kpa 60 psi 4.2 bar |
420 kPa 60 psi 4.2 bar |
T165/90R17 116M | Max | 420 kPa 60 psi 4.2 bar |
420 kPa 60 psi 4.2 bar |
Áp suất vỏ ô tô 5 chỗ Kia Seltos
Size vỏ | Hành khách | Áp suất vỏ trước | Áp suất vỏ sau |
---|---|---|---|
205/60R16 92H 215/55R17 94V 235/45R18 94V |
1 - 3 | 230 kPa 33 psi 2.3 bar |
230 kPa 33 psi 2.3 bar |
205/60R16 92H 215/55R17 94V 235/45R18 94V |
4 - 5 | 250 kPa 36 psi 2.5 bar |
250 kPa 3 psi 2.5 bar |
Áp suất vỏ xe 4 - 5 chỗ Toyota Camry
Size vỏ | Áp suất vỏ trước | Áp suất vỏ sau | vỏ dự phòng T155/70D17 110M |
---|---|---|---|
205/55R16 91V | 240 kPa 2.4 bar 35 psi |
240 kPa 2.4 bar 35 psi |
420 kPa 4.2 bar 61psi |
Kinh nghiệm đo áp suất vỏ và những lưu ý quan trọng
Thời điểm kiểm tra áp suất vỏ xe ô tô
Các nhà sản xuất khuyến cáo chủ xe chỉ nên đo áp suất ô tô khi nguội và ở nhiệt độ bình thường để nhận được kết quả chính xác nhất. Thông thường là sau 3 tiếng đỗ xe hãy tiến hành công việc kiểm tra này. Nếu vì lý do nào khác cần kiểm tra ngay áp suất vỏ xe ô tô ở nhiệt độ cao thì nên giảm đi 3 -4 PSI.
Bên cạnh đó, chủ xe cần kiểm tra định kỳ áp suất vỏ xe ô tô 14 ngày/lần/4 bánh và cả bánh phụ, kể cả bánh xe thường di chuyển hay không.
Sử dụng đồng hồ đo áp suất vỏ xe ô tô có độ chính xác cao
Hiện nay trên thị trường cung cấp đa dạng các loại đồng hồ đo áp suất vỏ xe hơi, gồm 3 loại phổ biến như:
- Đồng hồ bơm và đo áp suất vỏ dạng kim.
- Đồng hồ bơm và đo áp suất vỏ loại điện tử.
- Đồng hồ bơm và đo áp suất vỏ cầm tay cảm biến
Dù là loại nào thì bạn nên chọn mua đồng hồ có nguồn gốc rõ ràng, chính hãng và có hướng dẫn sử dụng cụ thể.
Một số loại đồng hồ đo áp suất vỏ hiện nay
Trong các dạng đồng hồ trên, để hạn chế sai số, đối với những loại đồng hồ đo áp suất vỏ ô tô bằng Pin cần được kiểm tra thường xuyên, vì tình trạng Pin yếu cũng ảnh hưởng khá nhiều đến quá trình kiểm tra. Còn với đồng hồ cảm biến hoặc đồng hồ dùng nguồn điện 12V cũng cần kiểm tra ổ cắm kỹ lưỡng trước khi tiến hành đo đạc các thông số vỏ xe ô tô.
Nếu chủ xe không thể tự đo áp suất vỏ ô tô thì có thể đưa xe đến các trung tâm bảo dưỡng hoặc gara sửa chữa để được các chuyên viên đo chính xác hơn.
Tìm đọc các thông số vỏ và đo áp suất vỏ theo khuyến nghị của nhà sản xuất
Thông thường, các thông tin này sẽ được dán ở khung cửa ghế hoặc trong sổ hướng dẫn sử dụng xe. Nếu bạn không tìm thấy thì có thể hỏi qua các chuyên viên sửa chữa xe ô tô. Từ những thông số khuyến nghị của nhà sản xuất, chủ xe sẽ đưa ra các cách đo phù hợp như sau:
- Nếu kết quả đo quá cao hoặc quá thấp so với những chỉ số thông thường của vỏ. Nhiều khả năng do thiết bị chưa kết nối chuẩn mực với đầu van, hãy tháo ra và thử lại lần nữa.
- Nếu chỉ số đưa ra cao hơn so với mức khuyến nghị của nhà sản xuất, nhấn vào đầu van để xì bớt hơi, kiểm tra lại chỉ số lần nữa.
- Nếu chỉ số báo thấp hơn so với mức nhà sản xuất khuyến cáo, hãy bơm hơi để đạt áp suất an toàn.
Cứ như thế, việc đo áp suất và bơm hơi vào vỏ xe sẽ phải dựa trên thông số kỹ thuật ban đầu của nhà sản xuất để vỏ xe không quá căng hoặc quá non.
Kết luận
Trong quá trình sử dụng, chủ xe cần lưu ý một số kinh nghiệm bơm vỏ ô tô như sau:
- Không bơm vỏ quá căng, vì điều này làm bề mặt vỏ xe căng hơn làm giảm độ bám đường. Diện tích tiếp xúc bề mặt đường càng ít gây hao mòn vỏ xe nhanh hơn. Hơn nữa, khoảng nhô ra ở bề mặt làm xe nhảy sóc nhiều hơn khi đi qua vùng ổ gà.
- Không bơm vỏ thiếu hơi, vì điều này làm phần rìa vỏ lún sâu xuống mặt đường nhiều hơn khi di chuyển. Ma sát tăng lên nhiều gây tiêu hao nhiên liệu do động cơ cần vận hành sinh công nhiều hơn. Thao tác đánh lái của bạn cũng nặng hơn để đảm bảo xe đi đúng tốc độ và an toàn.
- Về lâu dài, nếu không bơm vỏ đúng và đủ sẽ làm tuổi thọ của vỏ xe ô tô giảm dần theo thời gian. Cụ thể là, độ bền giảm 30% nếu bơm vỏ thiếu hơi 20%. Và giảm 45% nếu bơm vỏ căng 30% so với tiêu chuẩn áp suất vỏ.
=====================================
Nếu bạn có những thắc mắc cần tư vấn riêng, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi ngay. Chúng tôi luôn chào đón và lắng nghe bạn.
Nếu bạn có nhu cầu hợp tác kinh doanh, cùng chung tay mang thương hiệu vỏ xe General Tire chất lượng tuyệt vời đến tay những khách hàng thân yêu của mình. Chúng tôi luôn hoan nghênh tiếp đón bạn.
Liên hệ với chúng tôi ngay:
Hãy like, đăng ký theo dõi để có được những thông tin bổ ích tức những người am hiểu và đam mê về xe, vỏ xe chúng tôi.